Có 2 kết quả:
从小 cóng xiǎo ㄘㄨㄥˊ ㄒㄧㄠˇ • 從小 cóng xiǎo ㄘㄨㄥˊ ㄒㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from childhood
(2) as a child
(2) as a child
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from childhood
(2) as a child
(2) as a child
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh